by ngoquocvinh ngoquocvinh No Comments

Phương pháp ép bột (PM) đã được áp dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết bánh răng. Bánh răng sử dụng phương pháp PM có nhiều ưu điểm, bao gồm chi phí thấp, chính xác cao và khả năng sản xuất hàng loạt một cách dễ dàng. Điều này đã dẫn đến việc sử dụng bánh răng PM trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Trong ngành công nghiệp ô tô, bánh răng PM được sử dụng trong hộp số ô tô để cải thiện hiệu suất và độ chính xác. Chúng cũng được sử dụng trong hệ thống truyền động xe hơi, giúp giảm tiếng ồn và tăng tuổi thọ của hệ thống.

Ngoài ra, trong ngành công nghiệp điện tử, bánh răng PM được tích hợp vào các thiết bị như máy in và máy fax để chuyển động các bộ phận chính xác một cách trơn tru và hiệu quả.

Trong ngành công nghiệp năng lượng gió, bánh răng PM được sử dụng trong các hộp số turbine gió để chuyển động năng lượng từ turbine đến động cơ generator một cách hiệu quả.

Các ứng dụng khác bao gồm ngành công nghiệp đồ chơi, máy làm đẹp, và thiết bị y tế. Nhờ vào sự linh hoạt và hiệu quả của phương pháp ép bột, bánh răng PM tiếp tục được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trên thế giới.

Ép Bột Kim Loại (Powder Metallurgy) – Quy Trình Sản Xuất và Ứng Dụng

Ép bột kim loại là quy trình sản xuất bao gồm việc nén chặt bột kim loại dưới áp lực cao và sau đó sintering chúng ở nhiệt độ cao để tạo thành các thành phần rắn. Miba Sinter USA sử dụng một loạt các bột kim loại như sắt, thép và hợp kim, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Bánh răng ép bột kim loại được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, thiết bị công nghiệp và ứng dụng truyền động công suất.

Quy trình cơ bản của ép bột kim loại bao gồm việc pha trộn bột, làm khuôn, ép bột, gia công xanh, sintering, điều chỉnh kích thước, đóng gói và kiểm tra cuối cùng. Các quy trình phụ bao gồm làm cứng bằng dẫn nhiệt, xử lý nhiệt, gia công và nitriding. (Hình 1)

Hình 1: Quy Trình Cơ Bản của Ép Bột Kim Loại Bao Gồm
Quy trình cơ bản của ép bột kim loại bao gồm việc pha trộn bột, làm khuôn, ép bột, gia công xanh, sintering, điều chỉnh kích thước, đóng gói và kiểm tra cuối cùng. Các quy trình phụ bao gồm làm cứng bằng dẫn nhiệt, xử lý nhiệt, gia công và nitriding.

Các loại bánh răng thường sử dụng phương pháp ép bột – thiêu kết

Gears được sản xuất bằng phương pháp ép bột kim loại, giống như các loại gear được sản xuất bằng các kỹ thuật sản xuất khác, có thể có nhiều loại hồ sơ răng khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Hồ sơ răng là quan trọng vì nó xác định hiệu suất của gear về khả năng chịu tải, hiệu suất và đặc tính tiếng ồn. Một số hồ sơ răng phổ biến cho các gear ép bột kim loại bao gồm:

  1. Spur Gears:
    Spur gears có răng thẳng và song song với trục của gear. Chúng là loại gear đơn giản và phổ biến nhất. Spur gears thích hợp để truyền động giữa các trục song song và cung cấp hiệu suất cao, nhưng có thể tạo ra tiếng ồn do đặc tính truyền động của chúng. (Hình 2)
  2. Bánh Răng NghiêngHelical gears có răng được cắt theo một góc so với trục của gear, tạo ra hình dạng xoắn ốc. Hồ sơ răng xoắn ốc này cho phép hoạt động mềm mại và yên bình hơn so với spur gears. Helical gears có thể truyền động giữa các trục song song hoặc không song song, và chúng cung cấp khả năng chịu tải cao hơn. (Hình 3)

    Đây chỉ là những ví dụ phổ biến nhất về các profile răng thường được sử dụng trong các gear ép bột kim loại. Quan trọng nhất là lựa chọn hồ sơ răng phụ thuộc vào các yếu tố như yêu cầu ứng dụng, tỷ lệ gear mong muốn, truyền mô-men xoắn và xem xét về hiệu suất. Khi xác định hồ sơ răng thích hợp cho một ứng dụng cụ thể của gear ép bột kim loại, các kỹ sư thiết kế thường xem xét các yếu tố như phân phối tải trọng, tạo ra tiếng ồn, hiệu suất và khả năng sản xuất.

  3. Vật Liệu Ép Bột Kim LoạiKhi đề cập đến việc lựa chọn vật liệu trong quy trình ép bột kim loại cho các bánh răng, cần xem xét một số yếu tố:

    Tính Cơ Học: Các bánh răng phải chịu đựng các căng thẳng đáng kể, bao gồm uốn cong, xoắn và mệt mỏi. Do đó, vật liệu được chọn phải có độ mạnh, độ cứng và khả năng chống mài mòn đủ. Các vật liệu phổ biến sử dụng trong quy trình ép bột kim loại cho các bánh răng bao gồm thép hợp kim thấp, hợp kim sắt và một số hợp kim không sắt.

    Mật Độ: Mật độ của vật liệu bánh răng ép bột kim loại ảnh hưởng đến khả năng truyền động công suất một cách hiệu quả. Các vật liệu có mật độ cao cung cấp khả năng chịu tải và đỡ lực tốt hơn. Tuy nhiên, mật độ phải được cân nhắc cùng với các yếu tố khác như chi phí và khả năng xử lý. (Hình 4)

    Hình 4: Các vật liệu phổ biến được sử dụng trong quy trình ép bột kim loại cho các bánh răng bao gồm thép hợp kim thấp, hợp kim sắt và một số hợp kim không sắt.

    Bôi trơn và Mài mòn: Bánh răng đòi hỏi việc bôi trơn để giảm thiểu ma sát và mài mòn. Một số vật liệu ép bột kim loại có tính chất tự bôi trơn, như các hợp kim đồng hoặc các hợp chất sắt-đồng-graphite. Những vật liệu này giảm thiểu nhu cầu về bôi trơn bên ngoài và cải thiện hiệu suất và độ bền của hệ thống bánh răng.

    Chi phí: Quy trình ép bột kim loại thường giúp tiết kiệm chi phí so với các phương pháp sản xuất truyền thống. Cần đánh giá chi phí vật liệu, cũng như sự dễ dàng trong quá trình xử lý và các hoạt động thứ cấp như xử lý nhiệt, để đảm bảo sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất và chi phí.

    Các bánh răng ép bột kim loại của Miba được biết đến với độ mạnh, độ bền và độ chính xác xuất sắc. Với quy trình chật chồi được bảo hộ, công ty đạt được mật độ >7,6g/cm3. Mật độ cao này chủ yếu được yêu cầu cho các bánh răng trong ngành công nghệ điện (e-drive) và ô tô. Quy trình chật chồi được bảo hộ của Miba có thể được sử dụng cho các rãnh đều và rãnh không đều. Nhờ quy trình chật chồi này, độ mạnh bề mặt của bánh răng ép bột kim loại có thể đạt được như với thép rắn. (Hình 5)


    Ứng Dụng

    Bánh răng ép bột kim loại được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống ô tô, bao gồm:

    1. Hộp số: Bánh răng ép bột kim loại được sử dụng phổ biến trong các hộp số tự động và thủ công, đảm bảo việc truyền động năng động và hiệu quả giữa động cơ và bánh xe. Sức mạnh và khả năng chống mài mòn cao giúp việc chuyển số mềm mại, tăng cường sự kết nối của bánh răng và kéo dài tuổi thọ của hộp số.
    2. Hệ thống truyền động điện: Khi ngành công nghiệp ô tô chuyển hướng sang các xe điện (EV), bánh răng ép bột kim loại đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống truyền động điện. Các bánh răng này được sử dụng trong động cơ điện, hộp số và hệ thống chuyển động, cung cấp mô men xoắn và tốc độ cần thiết cho hiệu suất EV tối ưu.
    3. Hệ thống lái: Bánh răng ép bột kim loại được sử dụng trong hệ thống lái để truyền động từ vô lăng đến bánh xe. Độ bền, độ chính xác và hoạt động yên tĩnh của chúng đóng góp vào việc kiểm soát lái xe linh hoạt và chính xác.

    Xác Nhận về Bánh Răng Ép Bột Kim Loại

    Quy trình xác nhận bánh răng ép bột kim loại bao gồm các kiểm tra và phân tích toàn diện để đánh giá các đặc tính hiệu suất của chúng. Mục tiêu là xác nhận rằng các bánh răng đáp ứng các thông số kỹ thuật mong muốn và có thể chịu được điều kiện hoạt động dự kiến. Quy trình này thường bao gồm các giai đoạn sau:

    Xác nhận thiết kế: Bước đầu tiên là xác nhận thiết kế bánh răng bằng các công cụ kỹ thuật máy tính (CAE). Phân tích phần tử hữu hạn (FEA) được sử dụng để mô phỏng hành vi của bánh răng dưới các tải trọng, tốc độ và điều kiện hoạt động khác nhau. Phân tích này giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn về thiết kế, như tập trung căng, uốn cong, hoặc mài mòn quá mức, mà có thể được giải quyết trước khi tạo mẫu vật lý.

    Xác nhận vật liệu: Bánh răng ép bột kim loại được sản xuất bằng các bột kim loại cụ thể và phụ gia. Các vật liệu được sử dụng phải trải qua các kiểm tra chặt chẽ để xác nhận các đặc tính và sự phù hợp của chúng cho các ứng dụng bánh răng. Các kiểm tra cơ học, như độ bền kéo, độ cứng và kiểm tra mệt mỏi, được tiến hành để đảm bảo rằng quy trình ép bột kim loại tạo ra vật liệu có sức mạnh và độ bền yêu cầu.

    Kiểm tra thành phần: Khi các bánh răng được sản xuất, một loạt các kiểm tra cấp thành phần được tiến hành để đánh giá hiệu suất của chúng. Các kiểm tra này bao gồm:

    • Độ mạnh răng bánh răng: Các bánh răng trải qua các kiểm tra để đánh giá khả năng chống vỡ hoặc mài mòn của răng bánh. Điều này bao gồm việc đặt bánh răng dưới các tải trọng cao và đo lường uốn cong răng, phân phối căng, và tuổi thọ mệt mỏi.
    • Hiệu suất bánh răng kết hợp: Các đặc điểm kết hợp của các bánh răng được đánh giá để xác định hiệu suất và giảm thiểu mất công suất do ma sát. Điều này được thực hiện bằng cách phân tích các mẫu kết hợp của bánh răng, giảm lùi, và tỷ lệ tiếp xúc.
    • Phân tích tiếng ồn và rung: Bánh răng ép bột kim loại được đánh giá về mức độ tiếng ồn và rung trong quá trình hoạt động. Các cảm biến gia tốc và đồng hồ đo mức âm thanh được sử dụng để đo lường và phân tích các rung động và tiếng ồn được tạo ra bởi hệ thống bánh răng. Điều này giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn và tối ưu hóa thiết kế bánh răng để hoạt động yên lặng hơn.

    Xác nhận hệ thống: Bánh răng ép bột kim loại được tích hợp vào hệ thống mục tiêu như hộp số hoặc hệ thống truyền động, để tiến hành việc xác nhận hệ thống ở mức độ toàn diện. Điều này bao gồm việc đặt bánh răng vào các điều kiện hoạt động thực tế, bao gồm các tốc độ, tải trọng và nhiệt độ thay đổi. Hiệu suất và độ bền của hệ thống bánh răng được đánh giá thông qua các kiểm tra toàn diện, bao gồm các kiểm tra độ bền, chu kỳ nhiệt độ và kiểm tra tuổi thọ gia tăng.

    Tuân thủ các tiêu chuẩn: Bánh răng ép bột kim loại phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp. Việc xác nhận bao gồm việc xác nhận tuân thủ các tiêu chuẩn như ISO, AGMA, IATF, hoặc các yêu cầu cụ thể của các nhà sản xuất ô tô. Những tiêu chuẩn này định rõ các thông số như chất lượng bánh răng, các đặc tính vật liệu và tiêu chí hiệu suất, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy trên toàn ngành công nghiệp.

    Lợi ích của Việc Sử dụng Công Nghệ Ép Bột Kim Loại cho Bánh Răng:

    1. Lựa chọn vật liệu: Miba sử dụng một loạt các bột kim loại như sắt, thép và hợp kim, tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Những vật liệu này cung cấp sức mạnh cao, khả năng chống mài mòn và chống mệt mỏi.
    2. Chế tạo chính xác: Miba sử dụng các kỹ thuật tiên tiến trong công nghệ ép bột kim loại để đảm bảo các độ chật chẽ và độ chính xác cao. Quy trình chế tạo chính xác này cho phép sản xuất các hình học bánh răng phức tạp với ít công đoạn xử lý sau cùng.
    3. Tiết kiệm chi phí: Bánh răng ép bột kim loại mang lại lợi ích chi phí so với các bánh răng chế tạo thông thường. Khả năng sản xuất các hình dạng phức tạp và loại bỏ các hoạt động thứ cấp như gia công và xử lý nhiệt giúp tiết kiệm chi phí.
    4. Tăng hiệu suất: Bánh răng ép bột kim loại của Miba được thiết kế để giảm thiểu ma sát và mài mòn, dẫn đến tăng hiệu suất và giảm mất công suất. Chúng cũng cung cấp các tính chất tốt về giảm rung và tiếng ồn.
    5. Tùy chỉnh: Miba có thể điều chỉnh thiết kế và các đặc tính của bánh răng ép bột kim loại để đáp ứng yêu cầu cụ thể của khách hàng. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất bánh răng về khả năng chịu tải, tốc độ và giảm tiếng ồn.

    Hình 6: Công nghệ ép bột kim loại được xem xét là thân thiện với môi trường hơn so với các quy trình sản xuất khác. (Cung cấp bởi: Powder Metallurgy Review, ngày 6 tháng 7 năm 2016)

    Độ tin cậy:

    Các bánh răng ép bột kim loại của Miba trải qua các quy trình kiểm tra và kiểm soát chất lượng chặt chẽ để đảm bảo độ tin cậy cao và tuổi thọ dài. Chúng được thiết kế để chịu được các điều kiện vận hành khắc nghiệt và cung cấp hiệu suất ổn định.

    Nhẹ nhàng:

    So với thép đặc, trọng lượng của các bánh răng ép bột kim loại nhẹ hơn khoảng 10%.

    Giảm tiếng ồn và rung:

    Tính rỗng lõi tự nhiên của các bánh răng ép bột kim loại hoạt động như một cơ chế giảm chấn tự nhiên, giảm tiếng ồn và rung trong quá trình vận hành của bánh răng. Điều này khiến cho các bánh răng ép bột kim loại thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu giảm tiếng ồn một cách quan trọng, như hệ thống truyền động và hộp số. Khả năng giảm tiếng ồn và rung này góp phần tăng cường sự thoải mái cho người lái và trải nghiệm lái xe yên bình hơn.

    Linh hoạt trong thiết kế:

    Công nghệ ép bột kim loại cho phép sản xuất các hình dạng và đặc điểm của bánh răng phức tạp mà khó khăn hoặc không thể đạt được với các phương pháp sản xuất truyền thống. Sự linh hoạt trong thiết kế này cho phép tối ưu hóa hiệu suất của bánh răng, bao gồm việc phân phối tải trọng cải thiện, giảm trọng lượng và tăng cường hiệu quả.

    Đồng nhất và chất lượng:

    Công nghệ ép bột kim loại mang lại sự kiểm soát xuất sắc về quy trình sản xuất, dẫn đến chất lượng bánh răng đồng nhất. Quy trình này cho phép giữ chặt các giới hạn, độ chính xác kích thước cao và tính đồng nhất của vật liệu trên toàn bộ bánh răng. Sự đồng nhất này đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và giảm cần thiết cho việc xử lý sau sản xuất hoặc các hoạt động thứ cấp.

    Bền vững môi trường:

    Công nghệ ép bột kim loại được xem xét là thân thiện với môi trường hơn so với các quy trình sản xuất khác. Nó tạo ra ít chất thải hơn, tiêu thụ ít năng lượng hơn và giảm nhu cầu về nguyên liệu thô. Ngoài ra, khả năng tái chế và sử dụng lại bột dư thừa góp phần vào tính bền vững tổng thể. (Hình 6)

    Video tham khảo

 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *